Có 2 kết quả:
胳肢 gé zhi ㄍㄜˊ • 膈肢 gé zhi ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to tickle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 胳肢[ge2 zhi5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0