Có 2 kết quả:

胳肢 gé zhi ㄍㄜˊ 膈肢 gé zhi ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to tickle

gé zhi ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 胳肢[ge2 zhi5]